Search

Đề cương chi tiết học phần

Nhấn vào tên học phần để xem chi tiết.

  1. Kỹ thuật phản ứng: GV. TS. Trần Quang Ngọc.
  2. Hóa lý Hóa keo (2LT+1TH) : GV. TS. Trần Quang Ngọc
  3. Công nghệ Nano: PGS. TS. Nguyễn Văn Hòa.
  4. Phương pháp Nghiên cứu khoa họcPGS. TS. Nguyễn Văn Hòa.
  5. Hóa đại cương A (3 tín chỉ): GV. TS. Trần Thị Hoàng Quyên.
  6. Hóa đại cương B (2 tín chỉ): GV. TS. Trần Thị Phương Anh.
  7. Thực hành Hóa đại cương A: Các Giảng viên Bộ môn.
  8. Hóa phân tích (2TC): GV. TS. Phan Vĩnh Thịnh.
  9. Hóa phân tích (2TC+1TH): GV. TS. Phan Vĩnh Thịnh.
  10. Thực hành Hóa phân tích: GV. TS. Phan Vĩnh Thịnh.
  11. Hóa dược đại cương: GV. TS. Trần Thị Phương Anh.
  12. Hóa hữu cơ (2LT): GV. TS. Hà Thị Hải Yến
  13. Hóa hữu cơ (2LT+1TH): GV. TS. Hà Thị Hải Yến
  14. Hóa hữu cơ (3LT+1TH): GV. TS. Trần Thị Hoàng Quyên
  15. Hóa học xanh: GV. TS. Hà Thị Hải Yến.
  16. Tiếng Anh chuyên ngành (English for specific purposes: Chemical Engineering): GV. TS. Hà Thị Hải Yến.
  17. Phương pháp phân tích hiện đại: GV. TS. Phan Vĩnh Thịnh.
  18. Thực tập chuyên ngành: GV. ThS. Trần Thị Thảo Vy.
  19. Đồ án Quá trình thiết bị : GV. ThS. Trần Thị Thảo Vy.
  20. Thực hành CN hợp chất thiên nhiên 1: GV. TS. Trần Thị Hoàng Quyên.
  21. Thực hành CN hợp chất thiên nhiên 2: GV. TS. Trần Thị Phương Anh.
  22. Vật liệu tái chế: GV. TS. Trần Quang Ngọc.
  23. Hóa lý 1: GV. TS. Trần Quang Ngọc
  24. Hóa lý 2: GV. TS. Trần Quang Ngọc.
  25. Nhập môn ngành KTHH: GV. TS. Trần Thị Phương Anh.
  26. Hóa Vô cơ (2LT): GV. TS. Hà Thị Hải Yến.
  27. Hóa Vô cơ (3LT+1TH): GV. TS. Hà Thị Hải Yến.
  28. Hóa học và Hóa lý polymerGV. ThS. Hoàng Thị Trang Nguyên.
  29. Hợp chất thiên nhiên: GV. TS. Trần Thị Hoàng Quyên.
  30. Công nghệ chất màu và chất mùi tự nhiên: GV.ThS. Hoàng Thị Thu Thảo.
  31. Cơ sở thiết kế nhà máy hóa chất. GV. TS. Lưu Hồng Phúc.
  32. Chuyên đề tốt nghiệp (KTHH): GV. TS. Trần Quang Ngọc.
  33. Máy và thiết bị Hóa học. GV. TS. Lưu Hồng Phúc.
  34. Công nghệ Hóa mỹ phẩm: GV. ThS. Trần Thị Thảo Vy.
  35. Polymer phân hủy sinh học: GV. TS. Trần Quang Ngọc.
  36. Công nghệ vật liệu composite: PGS. TS. Nguyễn Văn Hòa.
  37. Kỹ thuật sản xuất chất dẻo: GV. ThS. Hoàng Thị Trang Nguyên.
  38. Chất chống oxi hóa tự nhiên: GV. TS. Phan Vĩnh Thịnh.
  39. Kỹ thuật gia công polymer: GV. TS. Trần Quang Ngọc.
  40. Thực hành công nghệ vật liệu 1: GV. TS. Trần Quang Ngọc.
  41. Thực hành công nghệ vật liệu 2: GV. TS. Trần Quang Ngọc.
  42. Kỹ thuật phân tích vật liệuPGS. TS. Nguyễn Văn Hòa.
  43. Kỹ thuật tách chiết và tinh chế hợp chất thiên nhiên: GV. TS. Trần Thị Hoàng Quyên.
  44. Đồ án chuyên ngành KTHH: GV. TS. Trần Quang Ngọc.
  45. Hợp chất hiên nhiên ứng dụng trong thực phẩm chức năng: GV. TS. Trần Thị Phương Anh.
  46. Thiết kế và phân tích thí nghiệm: GV. TS. Đặng Thị Thu Hương.
  • Ngày cập nhật: 06/09/2025
  • Ngày đăng: 05/09/2025
In nội dung

 

Nhấn vào tên học phần để xem chi tiết.

  1. Kỹ thuật phản ứng: GV. TS. Trần Quang Ngọc.
  2. Hóa lý Hóa keo (2LT+1TH) : GV. TS. Trần Quang Ngọc
  3. Công nghệ Nano: PGS. TS. Nguyễn Văn Hòa.
  4. Phương pháp Nghiên cứu khoa họcPGS. TS. Nguyễn Văn Hòa.
  5. Hóa đại cương A (3 tín chỉ): GV. TS. Trần Thị Hoàng Quyên.
  6. Hóa đại cương B (2 tín chỉ): GV. TS. Trần Thị Phương Anh.
  7. Thực hành Hóa đại cương A: Các Giảng viên Bộ môn.
  8. Hóa phân tích (2TC): GV. TS. Phan Vĩnh Thịnh.
  9. Hóa phân tích (2TC+1TH): GV. TS. Phan Vĩnh Thịnh.
  10. Thực hành Hóa phân tích: GV. TS. Phan Vĩnh Thịnh.
  11. Hóa dược đại cương: GV. TS. Trần Thị Phương Anh.
  12. Hóa hữu cơ (2LT): GV. TS. Hà Thị Hải Yến
  13. Hóa hữu cơ (2LT+1TH): GV. TS. Hà Thị Hải Yến
  14. Hóa hữu cơ (3LT+1TH): GV. TS. Trần Thị Hoàng Quyên
  15. Hóa học xanh: GV. TS. Hà Thị Hải Yến.
  16. Tiếng Anh chuyên ngành (English for specific purposes: Chemical Engineering): GV. TS. Hà Thị Hải Yến.
  17. Phương pháp phân tích hiện đại: GV. TS. Phan Vĩnh Thịnh.
  18. Thực tập chuyên ngành: GV. ThS. Trần Thị Thảo Vy.
  19. Đồ án Quá trình thiết bị : GV. ThS. Trần Thị Thảo Vy.
  20. Thực hành CN hợp chấtthien thiên nhiên 1: GV. TS. Trần Thị Hoàng Quyên.
  21. Thực hành CN hợp chất thiên nhiên 2: GV. TS. Trần Thị Phương Anh.
  22. Vật liệu tái chế: GV. TS. Trần Quang Ngọc.
  23. Hóa lý 1: GV. TS. Trần Quang Ngọc
  24. Hóa lý 2: GV. TS. Trần Quang Ngọc.
  25. Nhập môn ngành KTHH: GV. TS. Trần Thị Phương Anh.
  26. Hóa Vô cơ (2LT): GV. TS. Hà Thị Hải Yến.
  27. Hóa Vô cơ (3LT+1TH): GV. TS. Hà Thị Hải Yến.
  28. Hóa học và Hóa lý polymer. GV. ThS. Hoàng Thị Trang Nguyên.
  29. Hợp chất thiên nhiên: GV. TS. Trần Thị Hoàng Quyên.
  30. Công nghệ chất màu và chất mùi tự nhiên: GV.ThS. Hoàng Thị Thu Thảo.
  31. Cơ sở thiết kế nhà máy hóa chất. GV. TS. Lưu Hồng Phúc.
  32. Chuyên đề tốt nghiệp (KTHH): GV. TS. Trần Quang Ngọc.
  33. Máy và thiết bị Hóa học. GV. TS. Lưu Hồng Phúc.
  34. Công nghệ Hóa mỹ phẩm: GV. ThS. Trần Thị Thảo Vy.
  35. Polymer phân hủy sinh học: GV. TS. Trần Quang Ngọc.
  36. Công nghệ vật liệu composite: PGS. TS. Nguyễn Văn Hòa.
  37. Kỹ thuật sản xuất chất dẻo: GV. ThS. Hoàng Thị Trang Nguyên.
  38. Chất chống oxi hóa tự nhiên: GV. TS. Phan Vĩnh Thịnh.
  39. Kỹ thuật gia công polymer: GV. TS. Trần Quang Ngọc.
  40. Thực hành công nghệ vật liệu 1: GV. TS. Trần Quang Ngọc.
  41. Thực hành công nghệ vật liệu 2: GV. TS. Trần Quang Ngọc.
  42. Kỹ thuật phân tích vật liệu: PGS. TS. Nguyễn Văn Hòa.
  43. Kỹ thuật tách chiết và tinh chế hợp chất thiên nhiên: GV. TS. Trần Thị Hoàng Quyên.
  44. Đồ án chuyên ngành KTHH: GV. TS. Trần Quang Ngọc.
  45. Hợp chất hiên nhiên ứng dụng trong thực phẩm chức năng: GV. TS. Trần Thị Phương Anh.
  46. Thiết kế và phân tích thí nghiệm: GV. TS. Đặng Thị Thu Hương.
  • Ngày cập nhật: 06/09/2025
  • Ngày đăng: 01/09/2020
In nội dung