Danh sách tốt nghiệp Quý I. 2020
Sinh viên vui lòng xem file đính kèm.
- Ngành: Công nghệ thực phẩm (6540103)
1 |
57160115 |
Trần Thị Khải |
Huyền |
27/09/96 |
Phú Yên |
Nữ |
57C.CNTP-1 |
2 |
57160464 |
Nguyễn Huyền Ly |
Na |
12/03/97 |
Khánh Hòa |
Nữ |
57C.CNTP-1 |
3 |
58160906 |
Lê Thanh |
Chương |
14/04/98 |
Bình Định |
Nam |
58C.CNTP |
4 |
58161172 |
Võ Thị Thúy |
Qui |
01/07/98 |
Khánh Hoà |
Nữ |
58C.CNTP |
5 |
58161017 |
Nguyễn Triều |
Vỹ |
25/08/98 |
Khánh Hoà |
Nam |
58C.CNTP |
- Ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học (7520301)
1 |
56132386 |
Bùi Quốc |
Cường |
06/12/96 |
Khánh Hoà |
Nam |
56.CNHH |
2 |
57131368 |
Nguyễn Nhật |
Hoàng |
13/08/97 |
Khánh Hòa |
Nam |
57.CNHH-1 |
3 |
57130189 |
Bùi Thị Thanh |
Huyền |
13/04/97 |
Quảng Nam |
Nữ |
57.CNHH-1 |
4 |
57130204 |
Triệu Tấn |
Sơn |
23/12/97 |
Quảng Nam |
Nam |
57.CNHH-2 |
5 |
57137067 |
Lê Thanh |
Thảo |
19/04/97 |
Khánh Hòa |
Nữ |
57.CNHH-2 |
6 |
57132335 |
Võ Thị |
Thương |
12/01/97 |
Khánh Hòa |
Nữ |
57.CNHH-2 |
7 |
57137266 |
Nguyễn Tú |
Trâm |
28/05/97 |
Phú Yên |
Nữ |
57.CNHH-2 |
8 |
57132370 |
Nguyễn Minh Thu |
Trang |
03/12/97 |
Khánh Hòa |
Nữ |
57.CNHH-2 |
9 |
57130198 |
Hoàng Quốc |
Việt |
20/04/97 |
Quảng Nam |
Nam |
57.CNHH-2 |
10 |
57137281 |
Đỗ Văn |
Đạt |
29/04/97 |
Quảng Ngãi |
Nam |
57.CNHH-2 |
- Ngành: Công nghệ thực phẩm (7540101)
1 |
56130283 |
Đỗ Tấn |
Tòng |
25/05/96 |
Bình Định |
Nam |
56.CNTP-3 |
2014-2018 |
2 |
57131433 |
Huỳnh Thanh |
Liêm |
09/10/97 |
An Giang |
Nam |
57.CNTP-1 |
2015-2019 |
3 |
57131470 |
Lê Thị Mỹ |
Loan |
03/11/97 |
Khánh Hòa |
Nữ |
57.CNTP-1 |
2015-2019 |
4 |
57131087 |
Cao Thị Thảo |
Nguyên |
06/07/97 |
Khánh Hòa |
Nữ |
57.CNTP-2 |
2015-2019 |
5 |
57132127 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tâm |
20/05/96 |
Khánh Hòa |
Nữ |
57.CNTP-2 |
2015-2019 |
6 |
57130631 |
Võ Thị Thường |
Thảo |
25/05/97 |
Phú Yên |
Nữ |
57.CNTP-2 |
2015-2019 |
7 |
57130352 |
Thái Văn |
Vinh |
19/03/97 |
Bình Định |
Nam |
57.CNTP-2 |
2015-2019 |
8 |
57131895 |
Đỗ Nhật |
Quỳnh |
23/04/97 |
Đăk Lăk |
Nữ |
57.CNTP-3 |
2015-2019 |
9 |
57131239 |
Trịnh Thị Lệ |
Thu |
13/06/97 |
Khánh Hòa |
Nữ |
57.CNTP-3 |
2015-2019 |
10 |
57132413 |
Phạm Thị Bích |
Thư |
07/06/97 |
Khánh Hòa |
Nữ |
57.CNTP-3 |
2015-2019 |
11 |
57131613 |
Nguyễn Thiên |
Trang |
17/01/97 |
Khánh Hòa |
Nữ |
57.CNTP-3 |
2015-2019 |
12 |
57131250 |
Trần Xuân |
Trúc |
12/09/97 |
Khánh Hòa |
Nữ |
57.CNTP-3 |
2015-2019 |
13 |
57131690 |
Nguyễn Đăng |
Trung |
23/12/97 |
Khánh Hòa |
Nam |
57.CNTP-3 |
2015-2019 |
14 |
57132424 |
Trần Huỳnh |
Đức |
14/04/97 |
Khánh Hòa |
Nam |
57.CNTP-3 |
2015-2019 |
- Ngành: Công nghệ sau thu hoạch (7540104)
1 |
57131608 |
Đinh Thị Ngọc |
Thảo |
01/01/97 |
Khánh Hòa |
Nữ |
57.STH |
2015-2019 |
- Ngành: Công nghệ chế biến thủy sản (7540105)
1 |
57130315 |
Trần Thị Thu |
Dung |
21/12/96 |
Bình Định |
Nữ |
57.CBTS |
2015-2019 |
2 |
57130908 |
Đặng Thị Ngọc |
Thịnh |
04/11/97 |
Khánh Hòa |
Nữ |
57.CBTS |
2015-2019 |