STT |
Mã HP |
Tên HP |
ĐCHP |
ĐCCTHP HKI |
ĐCCTHP HKII |
1 |
QFS361 |
An toàn thực phẩm |
Nội dung |
|
|
2 |
QFS354 |
Cấp nước và xử lý nước thải |
Nội dung |
|
|
3 |
QFS342 |
Dinh dưỡng học |
Nội dung |
|
|
4 |
QFS345 |
Đánh giá nguy cơ |
Nội dung |
|
|
5 |
QFS358 |
Quản lý chất lượng và luật thực phẩm |
Nội dung |
|
|
6 |
QFS362 |
Đánh giá cảm quan thực phẩm |
Nội dung |
|
|
7 |
QFS305 |
Lấy mẫu kiểm soát chất lượng, an toàn thực phẩm |
Nội dung |
|
|
8 |
QFS306 |
TH lấy mẫu kiểm soát chất lượng, an toàn thực phẩm |
Nội dung |
|
|
9 |
QFS363 |
TH đánh giá cảm quan thực phẩm |
Nội dung |
|
|
10 |
QFS351 |
Phân tích thực phẩm |
Nội dung |
|
|
11 |
QFS352 |
TH phân tích thực phẩm |
Nội dung |
|
|
12 |
QFS301 |
Bệnh do thực phẩm - Độc chất học |
Nội dung |
|
|
13 |
QFS346 |
Truy xuất nguồn gốc |
Nội dung |
|
|
14 |
QFS332 |
Vệ sinh và an toàn thực phẩm |
Nội dung |
|
|